🔍
Search:
BỐN NĂM
🌟
BỐN NĂM
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Số từ
-
1
넷이나 다섯쯤 되는 수.
1
BỐN NĂM:
Số khoảng chừng bốn hay năm.
-
Số từ
-
1
넷이나 다섯쯤 되는 수.
1
BỐN NĂM:
Con số khoảng bốn hoặc năm.
-
Số từ
-
1
넷이나 다섯쯤 되는 수.
1
BỐN NĂM:
Số vào khoảng chừng bốn hay năm.
-
Định từ
-
1
넷이나 다섯쯤의.
1
BỐN NĂM:
Khoảng bốn hoặc năm.
-
Số từ
-
1
넷이나 다섯쯤 되는 수.
1
BỐN NĂM:
Số nằm trong khoảng bốn hay năm.
-
Định từ
-
1
넷이나 다섯쯤의.
1
BỐN NĂM, BỐN HAY NĂM:
Khoảng chừng bốn hay năm.
-
Định từ
-
1
넷이나 다섯쯤의.
1
BỐN NĂM, BỐN HAY NĂM:
Khoảng chừng bốn hay năm.
🌟
BỐN NĂM
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
None
-
1.
육군, 해군, 공군의 장교를 길러 내기 위한 4년제 군사 학교.
1.
TRƯỜNG SĨ QUAN:
Trường quân sự hệ bốn năm nhằm đào tạo sĩ quan của lục quân, hải quân và không quân.
-
☆☆
Danh từ
-
1.
4년마다 열리는 국제 스포츠 대회. 또는 그 대회의 우승컵.
1.
WORLD CUP, CÚP THẾ GIỚI:
Đại hội thể thao quốc tế mở bốn năm một lần. Hoặc cúp chiến thắng ở đại hội đó.